Có 3 kết quả:
蝙蝠 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ • 边幅 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ • 邊幅 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dơi
Từ điển Trung-Anh
bat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth margin
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth margin
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0