Có 3 kết quả:

蝙蝠 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ边幅 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ邊幅 biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) cloth margin
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cloth margin
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0